Incentive tieng viet

WebDec 9, 2024 · Share your videos with friends, family, and the world Webdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích …

BBC News Tiếng Việt (@bbcvietnamese) / Twitter

WebIncentive definition, something that incites or tends to incite to action or greater effort, as a reward offered for increased productivity. See more. http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/A-V/incentive.html flipkart online mobile phone https://creativebroadcastprogramming.com

Incentive – Wikipedia tiếng Việt - Hỏi Vớ Vẫn

WebMay 16, 2024 · Incentive là cái thúc đẩy một cá nhân thực hiện hành động. Nghiên cứu về cấu trúc incentive là trung tâm nghiên cứu của tất cả các hoạt động kinh tế (cả về WebAug 20, 2024 · Tax Incentive Là Gì – Nghĩa Của Từ Tax Incentive Trong Tiếng Việt sự Tặng kèm, ngay giảm nhượng thuế cho góp vốn đầu tư, góp vốn góp vốn góp vốn đầu tư,, sự … WebNTD – New Tang Dynasty (tên tiếng Việt: Tân Đường Nhân) được thành lập vào năm 2001, là kênh truyền thông toàn cầu thuộc tập đoàn truyền thông đa ngôn ... flipkart online mobile shopping india

Phần mềm Dịch tiếng Anh & Từ điển Translate English to Vietnamese

Category:incentive Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

Tags:Incentive tieng viet

Incentive tieng viet

incentive trong Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe

WebVOA là cơ quan truyền thông đa phương tiện lớn nhất Hoa Kỳ, phổ biến thông tin qua hơn 45 ngôn ngữ đến độc giả những nơi không có tự do báo chí hoặc ... WebIncentive được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Khích lệ, động viên. Bạn đang xem: “incentive” là gì? nghĩa của từ incentive trong tiếng việt Khi xã hội ngày càng hiện đại, …

Incentive tieng viet

Did you know?

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incentive Web刺激性的,鼓励性质的。. incentive pay (增产)奖金。. be incentive to further study 鼓励进一步研究。. n. 刺激;鼓励;动机;诱因。. much incentive (many incentives) to work hard …

WebTừ điển Tiếng Việt - Dịch nghĩa Tiếng Việt sang Tiếng Việt. Tổng hợp và cung cấp cho các bạn khá đầy đủ bộ từ điển, từ vựng tiếng Việt và được giải nghĩa sang tiếng Việt rất chi tiết. WebHướng dẫn cách cài đặt tiếng Việt cho máy tính Win 10, cách chuyển ngôn ngữ tiếng Anh sang tiếng Việt trong máy tính Win 10 đơn giản và dễ hiểu nhất.-

http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/chi-tiet-tu-dien/all/incentive.html WebGõ tiếng Việt Online - gotiengvietonline.com

WebBản dịch của incentive – Từ điển tiếng Anh–Việt incentive noun / inˈsentiv/ something that encourages etc sự khuyến khích Hope of promotion was an incentive to hard work. (Bản … incentive ý nghĩa, định nghĩa, incentive là gì: 1. something that encourages a person …

WebBBC NEWS TIẾNG VIỆT - Trang thông tin Thời sự xã hội, Trong nước & Quốc tế được cập nhật một cách nhanh nhạy, chính xác, bất thiên vị bằng tiếng Việt. greatest david bowie songsWebDịch trong bối cảnh "TAX INCENTIVE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TAX INCENTIVE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. greatest day of my life chordsflipkart online shopping appleWebStephen B. Young: 'Sự phản bội của Henry Kissinger là nguyên nhân chính khiến Việt Nam Cộng hòa sụp đổ'. 30 tháng 3 năm 2024. flipkart online shopping app download forWebdanh từ. ( incentive to do something ) sự khuyến khích, sự khích lệ. material incentives. khuyến khích bằng vật chất. an incentive to work harder. sự khuyến khích để làm việc tích … flipkart online shopping baby productWebincentive động lực khuyến khích động cơ ưu đãi incentive Ví dụ về sử dụng Energy incentive trong một câu và bản dịch của họ It seems like your cold store energy incentive; Nó có vẻ như khuyến khích năng lượng kho lạnh của bạn; This air compressor was funded at 50% with an energy incentive. [...] tài trợ ở mức 50% với một ưu đãi năng lượng. [...] greatest day of our lives lyricsWebNghĩa của từ Incentive - Từ điển Anh - Việt Incentive / ɪnˈsɛntɪv / Thông dụng Tính từ Khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy an incentive speech bài nói chuyện khích lệ Danh từ Sự … flipkart online shopping camera